BÁO CÁO
BIỂU 1: DIỆN TÍCH CÁC LOẠI RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP NGẬP MẶN PHÂN THEO MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
TT | Phân loại rừng | Mã | Tổng diện tích |
Diện tích trong quy hoạch |
Đặc dụng | Phòng hộ | Sản xuất | Rừng ngoài đất quy hoạch dành cho lâm nghiệp |
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cộng | Vườn quốc gia |
Khu bảo tồn thiên nhiên |
Khu rừng nghiên cứu |
Khu bảo vệ cảnh quan |
Cộng | Đầu nguồn |
Chắn gió cát |
Chắn sóng |
Bảo vệ môi trường |
|||||||
TỔNG | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||||
A | DIỆN TÍCH CÓ RỪNG | 1100 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
I | Rừng tự nhiên | 1110 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
1 | Trên núi đất | 1111 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
2 | Trên núi đá | 1112 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
3 | Trên đất ngập nước | 1113 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
- Ngập mặn | 1114 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | ||||||||||||||
- Trên đất phèn | 1115 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | ||||||||||||||
- Ngập nước ngọt | 1116 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | ||||||||||||||
4 | Trên cát | 1117 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
II | Rừng trồng | 1120 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
1 | Trên núi đất | 1121 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
2 | Trên núi đá | 1122 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
3 | Trên đất ngập nước | 1123 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
- Ngập mặn | 1124 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | ||||||||||||||
- Trên đất phèn | 1125 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | ||||||||||||||
- Ngập nước ngọt | 1126 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | ||||||||||||||
4 | Trên cát | 1127 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
B | DIỆN TÍCH CHƯA THÀNH RỪNG | 2000 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
I | Diện tích trồng chưa thành rừng | 2010 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
1 | Trên núi đất | 2011 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
2 | Trên núi đá | 2012 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
3 | Trên đất ngập nước | 2013 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
- Ngập mặn | 2014 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | ||||||||||||||
- Ngập phèn | 2015 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | ||||||||||||||
- Ngập nước ngọt | 2016 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | ||||||||||||||
4 | Trên cát | 2017 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
II | Diện tích khoanh nuôi tái sinh | 2020 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
1 | Trên núi đất | 2021 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
2 | Trên núi đá | 2022 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
3 | Trên đất ngập nước | 2023 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
- Ngập mặn | 2024 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | ||||||||||||||
- Ngập phèn | 2025 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | ||||||||||||||
- Ngập nước ngọt | 2026 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | ||||||||||||||
4 | Trên cát | 2027 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
III | Diện tích khác | 2030 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
1 | Trên núi đất | 2031 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
2 | Trên núi đá | 2032 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
3 | Trên đất ngập nước | 2033 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | |||||||||||||
- Ngập mặn | 2034 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | ||||||||||||||
- Ngập phèn | 2035 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | ||||||||||||||
- Ngập nước ngọt | 2036 | {{x | number: 2}}{{"_"}} | ||||||||||||||
4 | Trên cát | 2037 | {{x | number: 2}}{{"_"}} |