LỚP BẢN ĐỒ TÀI NGUYÊN RỪNG
|
THÔNG TIN TRẠNG THÁI RỪNG
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Tiểu khu/Khoảnh/Lô | {{tieukhukhoanhlo || "_"}} |
Chủ rừng | {{churung || "_"}} |
Trạng thái rừng | {{tentt || "_"}} |
Loài cây/Cấp tuổi/Năm trồng | {{loaicaycaptuoinamtrong || "_"}} |
Diện tích | {{dientich || "_"}} |
Trữ lượng | {{truluong || "_"}} |
Số cây tre/nứa | {{trenua || "_"}} |
Ba loại rừng | {{loairung || "_"}} |
Lập địa | {{lapdiainfo || "_"}} |
Mục đích sử dụng | {{mdsdten || "_"}} |